Loại | Giá (vnđ/kg) |
Tăng Giảm |
---|---|---|
Giá Công Ty | ||
Cà phê nhân xô | 50.700 | -100 |
Cà phê thành phẩm | 50.700 | -100 |
Thị Trường | ||
Đăk Lăk | 50.800 | +400 |
Robusta (ICE Futures Europe): T 05/2023 | 2.468 | +28 |
Arabica (ICE Futures US): T05/2023 | 200.15 | -0.85 |