Loại | Giá (vnđ/kg) |
Tăng Giảm |
---|---|---|
Giá Công Ty | ||
Cà phê nhân xô | 32.500 | -200 |
Cà phê thành phẩm | 32.700 | -200 |
Thị Trường | ||
Đăk Lăk | 32.500 | -200 |
Robusta (ICE Futures Europe): T 01/2021 | 1.313 | -14 |
Arabica (ICE Futures US): T12/2020 | 103,0 | -0,45 |